Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обменивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обменять) ‚(В на В)

  1. Đổi, trao đổi, đổi chác, giao hoán.

Tham khảo

sửa