обмен
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обмен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmén |
khoa học | obmen |
Anh | obmen |
Đức | obmen |
Việt | obmen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобмен gđ
- (Sự) Đổi, trao đổi, đổi chác.
- обмен документов — [sự] đổi chứng minh thư
- обменопытом — [sự] trao đổi kinh nghiệm
- обменмнениями — [sự] trao đổi ý kiến
- обмен информацией — [sự] trao đổi tin tức, thông báo lẫn nhau
- в обмен на что-л. — để đổi lấy cái gì
- в порядке обмена — theo nguyên tắc trao đổi
- (эк.) [sự] trao đổi, đổi chác, giao hoán.
- обменвеществ — sự chuyển hóa (trao đổi) các chất
Tham khảo
sửa- "обмен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)