Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

облегать Thể chưa hoàn thành

  1. (об одежде) sát, ôm sát, nịt sát, sát.
    платье плотно облегатьает фигуру — áo dài bó sát (ôm sát) thân hình

Tham khảo sửa