облегать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của облегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblegát' |
khoa học | oblegat' |
Anh | oblegat |
Đức | oblegat |
Việt | oblegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
облегать Thể chưa hoàn thành
- (об одежде) bó sát, ôm sát, nịt sát, sát.
- платье плотно облегатьает фигуру — áo dài bó sát (ôm sát) thân hình
Tham khảo sửa
- "облегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)