Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обком

  1. (областной комитет) ban chấp hành tỉnh
  2. (партии) ban chấp hành tỉnh đảng bộ, tỉnh ủy
  3. (комсомола) ban chấp hành tỉnh đoàn, tỉnh đoàn.

Tham khảo

sửa