Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обиженный

  1. (на В) (обидевшийся) bực mình, tức mình, hờn giận, giận, phật lòng, phật ý.
    он на вас обижен — nó giận anh, nó bực mình anh
    он обижен тем, что... — nó bực mình vì...
  2. (вырадющий обиду) [lộ rõ] bực mình, bực tức, hờn giận, phật lòng, phật ý.
    обиженным голосом а) — (недовольно) bằng giọng bực tức (bất bình, không bằng lòng); б) — (с укором) — bằng giọng hờn giận (trách móc)
    с обиженным видом — với vẻ mặt bực bội (bực dọc, bực tức, hờn giận, giẫn dỗi)

Tham khảo sửa