обижать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обижать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obižát' |
khoa học | obižat' |
Anh | obizhat |
Đức | obischat |
Việt | obigiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобижать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обидеть)
- (В) (наносить обиду) xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình).
- (В) (thông tục) (наносить ущерб) làm thiệt, làm thiệt hại.
- (В Т) (thông tục) (лишать чего-л. ) không cho.
- природа не обидела его силой — nó có sức mạnh,, thiên phú cho nó sức mạnh
Tham khảo
sửa- "обижать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)