обжорство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обжорство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obžórstvo |
khoa học | obžorstvo |
Anh | obzhorstvo |
Đức | obschorstwo |
Việt | obgiorxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
обжорство gt
Tham khảo sửa
- "обжорство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)