обживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obživát'sja |
khoa học | obživat'sja |
Anh | obzhivatsya |
Đức | obschiwatsja |
Việt | obgiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обжиться)
- Sống quen, thích nghi với cuộc sống.
Tham khảo
sửa- "обживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)