обескровить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обескровить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obeskróvit' |
khoa học | obeskrovit' |
Anh | obeskrovit |
Đức | obeskrowit |
Việt | obexcrovit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обескровить Hoàn thành ((В))
- Lấy hết máu, làm kiệt máu.
- перен. — (ослабить) làm kiệt sức, làm suy yếu, tiêu hao; (лишать яркости) — làm... mất vẻ chói lọi (sức truyền cảm)
Tham khảo sửa
- "обескровить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)