Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обезличивать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm mất cá tính.
  2. (работу и т. п. ) làm mất trách nhiệm cá nhân.

Tham khảo

sửa