обгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obgonját' |
khoa học | obgonjat' |
Anh | obgonyat |
Đức | obgonjat |
Việt | obgoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обогнать)
- (В) vượt quá, đuổi vượt, vượt hơn, vượt; перен. vượt, hơn.
- посмотрить, кто кого обгонит! — sẽ ai hơn ai (ai vượt ai)!
Tham khảo
sửa- "обгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)