Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обвивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвить) ‚(В Т)

  1. Quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh.
    обвить шею руками — ôm cổ, quấn tay quanh cổ

Tham khảo sửa