Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

обветренный

  1. Bị phong hóa, bị gió hủy hoại.
  2. (огрубевший) [bị] dầu dãi gió mưa, thô sạmsương gió.

Tham khảo

sửa