Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обалдевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обалдеть)

  1. (thông tục)Mụ người đi, quẫn trí, đâm mê muội

Tham khảo

sửa