обалдеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обалдеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obaldét' |
khoa học | obaldet' |
Anh | obaldet |
Đức | obaldet |
Việt | obalđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обалдеть Hoàn thành
- Xem обалдевать
Tham khảo sửa
- "обалдеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)