оба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óba |
khoa học | oba |
Anh | oba |
Đức | oba |
Việt | oba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
sửaоба
- Cả hai, cả đôi, cả cặp.
- оба брата — cả hai anh em
- мы оба — cả hai chúng tôi, hai người chúng ta, hai ta, đôi ta
- ухватиться за что-л. обеими руками — а) — bắt cái gì cả hai tay; б) — перен. — nhận... cả hai tay, vui mừng đồng ý... ngay
- обеими руками подписаться — sẵn sàng kí cả hai tay
Tham khảo
sửa- "оба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: oba
Danh từ
sửaоба
- đồi.