нутро
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нутро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nutró |
khoa học | nutro |
Anh | nutro |
Đức | nutro |
Việt | nutro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=нутр}} нутро gt (,разг.)
- Bên trong, lòng, một ruột; перен. nội dung, bản chất.
- чувствовать всем нутроом — cảm thấy thấ thía, cảm thấy sâu sắc từ đáy lòng
- .
- это ему не по нутроу — cái đó không hợp sở thích của nó, cái đó không vừa ý nó, cái đó thì nó không thích
Tham khảo
sửa- "нутро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)