нравоучительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нравоучительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nravoučítel'nyj |
khoa học | nravoučitel'nyj |
Anh | nravouchitelny |
Đức | nrawoutschitelny |
Việt | nravoutritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнравоучительный
Tham khảo
sửa- "нравоучительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)