нравоучительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нравоучительный

  1. (Để) Răn dạy, răn bảo, răn.
    нравоучительный роман — tiểu thuyết luân lý (đạo đức)

Tham khảo

sửa