ночевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ночевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nočevát' |
khoa học | nočevat' |
Anh | nochevat |
Đức | notschewat |
Việt | notrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaночевать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- Ngủ trọ, ngủ lại, ngủ đỗ, ngủ đậu.
- ночевать под открытым небом — ngủ ngoài trời, ngủ màn trời chiếu đất
- ночевать на сеновале — ngủ lại (ngủ trọ) tại nhà chứa cỏ khô
Tham khảo
sửa- "ночевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)