нотка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nótka |
khoa học | notka |
Anh | notka |
Đức | notka |
Việt | notca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнотка gc
- Âm thanh, âm tiết, âm hưởng, giọng nói, giọng.
- в его голосе звучала какая-то юмористическая нотка — trong giọng nói của ông ta vang lên âm hưởng hài hước thế nào ấy
- нотка недоверия — âm hưởng [của] sự nghi ngờ, giọng ngờ vực
Tham khảo
sửa- "нотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)