носовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của носовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosovój |
khoa học | nosovoj |
Anh | nosovoy |
Đức | nosowoi |
Việt | noxovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaносовой
- (Thuộc về) Mũi.
- носовые звуки — лингв. — [những] âm mũi
- носовой платок — [cái, chiếc] khăn mùi soa, khăn tay
- (на носу судна) [ở] đằng mũi, mũi tàu.
- носовая палуба — boong [đằng] mũi
Tham khảo
sửa- "носовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)