нокаутировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нокаутировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nokautírovat' |
khoa học | nokautirovat' |
Anh | nokautirovat |
Đức | nokautirowat |
Việt | nocautirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
нокаутировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) спорт.)
Tham khảo sửa
- "нокаутировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)