Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

новоселье gt

  1. (новое жилище) nhà mới, chỗmới.
  2. (празнество) [lễ] ăn mừng nhà mới, khao nhà mới, lạc thành.

Tham khảo

sửa