новеллист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của новеллист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novellíst |
khoa học | novellist |
Anh | novellist |
Đức | nowellist |
Việt | novellixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaновеллист gđ
Tham khảo
sửa- "новеллист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)