новейщий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của новейщий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novéjščij |
khoa học | novejščij |
Anh | noveyshchi |
Đức | noweischtschi |
Việt | noveisi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
новейщий
- Mới nhất, hiện đại, hiện đại nhất, tối tân.
- новейщая литература — văn phẩm mới nhất
- новейщая история — lịch sử hiện đại
- новейщая техника — kỹ thuật tối tân
Tham khảo sửa
- "новейщий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)