Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

новаторский

  1. (Thuộc về) Cải tiến, cách tân, đổi mới.
    новаторские методы — những phương pháp cải tiến (cách tân, đổi mới)

Tham khảo

sửa