Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajk˧˥ tən˧˧ka̰t˩˧ təŋ˧˥kat˧˥ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajk˩˩ tən˧˥ka̰jk˩˧ tən˧˥˧

Danh từ

sửa

cách tân

  1. Sự đổi mới, sáng tạo để tìm ra những cái mới phá bỏ những giới hạn của những cái cũ mang tính chất truyền thống.
    Áo dài cách tân.