Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

новатор

  1. Người cải tiến, người cách tân, người đổi mới.
    новаторы производства — những người cải tiến (cách tân, đổi mới) sản xuất

Tham khảo

sửa