никуда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của никуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nikudá |
khoa học | nikuda |
Anh | nikuda |
Đức | nikuda |
Việt | nicuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaникуда
- Không đi đâu cả, chẳng đi đâu cả.
- мы сегодня никуда не идём — hôm nay chúng tôi không đi đâu cả
- это никуда не годится! — cái đó thì chẳng ra gì cả!, đồ hạng bét!
- никуда не годный — rất xấu, rất tồi, chẳng ra gì
Tham khảo
sửa- "никуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)