никелировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của никелировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nikelirovát' |
khoa học | nikelirovat' |
Anh | nikelirovat |
Đức | nikelirowat |
Việt | nikelirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaникелировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "никелировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)