никакой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của никакой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nikakój |
khoa học | nikakoj |
Anh | nikakoy |
Đức | nikakoi |
Việt | nicacoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaникакой мест.
- Kp một chút (tí) nào, không mảy may, không có. . . nào [cả], tịnh vô.
- нет никакойого сомнения — không một chút nghi ngờ nào, hoàn toàn không bị nghi ngờ gì cả
- нет никакой надежды — không một tia (một tí) hy vọng nào, hoàn toàn vô hy vọng, hoàn toàn tuyệt vọng
- никакойих возражений! — không được phản đối gì cả!, không lôi thôi (không một hai) gì cả!
- (thông tục)(в сочетании с частицей — не — + сущ. ) — hoàn toàn không phải là
- никакой он не доктор — ông ấy hoàn toàn không phải là bác sĩ
- в знач. прил. (thông tục) — (плохой) hạng bét, tồi lắm, kém lắm
- доктор он никакой — ông ấy là bác sĩ hạng bét, ông ta mà đốc tờ quái gì
Tham khảo
sửa- "никакой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)