Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

низкосортный

  1. Kém chất lượng, kém phẩm chất, loại kém.
    низкосортные продукты — [những] sản phẩm kém chất lượng

Tham khảo

sửa