Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нивелировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) геод.)

  1. Đo thủy chuẩn, đo cao trình.
    перен. — cào bằng

Tham khảo

sửa