нивелир
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нивелир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nivelír |
khoa học | nivelir |
Anh | nivelir |
Đức | niwelir |
Việt | nivelir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнивелир gđ (геод.)
Tham khảo
sửa- "нивелир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)