Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неясный

  1. (тусклый) không , không rõ ràng, lờ mờ, mờ mờ, mờ đục.
  2. (неразборчивый) không rõ ràng, không rành rọt.
  3. (неопределённый) không rõ rệt, mơ hồ.

Tham khảo

sửa