неясный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неясный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nejásnyj |
khoa học | nejasnyj |
Anh | neyasny |
Đức | nejasny |
Việt | neiaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеясный
- (тусклый) không rõ, không rõ ràng, lờ mờ, mờ mờ, mờ đục.
- (неразборчивый) không rõ ràng, không rành rọt.
- (неопределённый) không rõ rệt, mơ hồ.
Tham khảo
sửa- "неясный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)