Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

нещадно

  1. (Một cách) Không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay, gắt gao, gay gắt, dữ dội.
    солнце нещадно палит — nắng gắt, trời nắng chang chang, nắng cháy đồi, ánh nắng như thiêu như đốt

Tham khảo

sửa