нещадно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нещадно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neščádno |
khoa học | neščadno |
Anh | neshchadno |
Đức | neschtschadno |
Việt | nesađno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнещадно
- (Một cách) Không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay, gắt gao, gay gắt, dữ dội.
- солнце нещадно палит — nắng gắt, trời nắng chang chang, nắng cháy đồi, ánh nắng như thiêu như đốt
Tham khảo
sửa- "нещадно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)