нечистоплотный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нечистоплотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nečistoplótnyj |
khoa học | nečistoplotnyj |
Anh | nechistoplotny |
Đức | netschistoplotny |
Việt | netrixtoplotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнечистоплотный
- Bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ bẩn, dơ dáy.
- (перен.) Bẩn thỉu, nhơ nhuốc, dơ duốc, đê tiện, bần tiện, hèn hạ, gian dối, gian trá.
Tham khảo
sửa- "нечистоплотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)