неустойка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неустойка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neustójka |
khoa học | neustojka |
Anh | neustoyka |
Đức | neustoika |
Việt | neuxtoica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнеустойка gc
Tham khảo
sửa- "неустойка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)