Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неумолимый

  1. Nghiệt ngã, khắc nghiệt, khắt khe, ngặt ngõng, nghiệt ngõng, nghiệt; (безжалостный) không thương xót, nhẫn tâm.

Tham khảo sửa