неузнаваемый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неузнаваемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuznavájemyj |
khoa học | neuznavaemyj |
Anh | neuznavayemy |
Đức | neusnawajemy |
Việt | neudnavaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеузнаваемый
- Khác hẳn trước, thay đổi hẳn, không thể nhận ra được.
- он стал неузнаваем — nó khác hẳn trước, nó đã thay đổi hẳn
Tham khảo
sửa- "неузнаваемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)