Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неузнаваемый

  1. Khác hẳn trước, thay đổi hẳn, không thể nhận ra được.
    он стал неузнаваем — nó khác hẳn trước, nó đã thay đổi hẳn

Tham khảo

sửa