неуживчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неуживчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neužívčivyj |
khoa học | neuživčivyj |
Anh | neuzhivchivy |
Đức | neuschiwtschiwy |
Việt | neugiivtrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеуживчивый
- Khó chan hòa, khó giao du, khó chơi, khó tính.
- неуживчивый человек — con người khó giao du (khó chan hòa)
- неуживчивый характер — tính khí khó chan hòa
Tham khảo
sửa- "неуживчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)