Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

нетто неизм. прил. и нареч.,торг.

  1. Thực tinh, ròng.
    вес нетто — thực trọng, cân ròng, trọng lượng tinh (trừ bì)

Tham khảo

sửa