нетрудоспособность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

нетрудоспособность gc

  1. (Sự) Mất khả năng lao động, mất sức lao động.
    полная нетрудоспособность — [sự] hoàn toàn mất sức lao động

Tham khảo

sửa