нетрудовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нетрудовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | netrudovój |
khoa học | netrudovoj |
Anh | netrudovoy |
Đức | netrudowoi |
Việt | netruđovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнетрудовой
- Không lao động.
- нетрудовой элемент — phần tử không lao động
- (о доходах и т. п. ) không do lao động của mình, không lao động, bất chính, phi pháp.
Tham khảo
sửa- "нетрудовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)