Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нетрудовой

  1. Không lao động.
    нетрудовой элемент — phần tử không lao động
  2. (о доходах и т. п. ) không do lao động của mình, không lao động, bất chính, phi pháp.

Tham khảo

sửa