Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

нетвёрдый

  1. (мягкий) mềm, khá mềm, không rắn, không cứng.
  2. (неустойчивый) không vững vàng, không vững chãi, lung lay.
    нетвёрдая походка — dáng đi không vững
    нетвёрдый почерк — nét chữ run run (ko rắn rỏi, không cứng cỏi)
  3. (нерешительный) do dự, mềm yếu, nhu nhược.
    нетвёрдый характер — tính tình nhu nhược (mềm yếu, do dự)
    он нетрёрд в математике — nó không giỏi môn toán, toán thì nó không cứng

Tham khảo

sửa