нетвёрдый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнетвёрдый
- (мягкий) mềm, khá mềm, không rắn, không cứng.
- (неустойчивый) không vững vàng, không vững chãi, lung lay.
- нетвёрдая походка — dáng đi không vững
- нетвёрдый почерк — nét chữ run run (ko rắn rỏi, không cứng cỏi)
- (нерешительный) do dự, mềm yếu, nhu nhược.
- нетвёрдый характер — tính tình nhu nhược (mềm yếu, do dự)
- он нетрёрд в математике — nó không giỏi môn toán, toán thì nó không cứng
Tham khảo
sửa- "нетвёрдый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)