несговорчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несговорчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesgovórčivyj |
khoa học | nesgovorčivyj |
Anh | nesgovorchivy |
Đức | nesgowortschiwy |
Việt | nexgovortrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнесговорчивый
- Ngang bướng, bướng bỉnh, cứng đầu, cứng cổ, ngang ngạnh, trái tính trái nết.
Tham khảo
sửa- "несговорчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)