неряшливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неряшливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerjášlivyj |
khoa học | nerjašlivyj |
Anh | neryashlivy |
Đức | nerjaschliwy |
Việt | neriaslivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеряшливый
- (неопрятный) lôi thôi, luộm thuộm, lùi xùi, lúi xùi, lếch thếch, lôi thôi lốc thốc, bẩn thỉu, dơ dáy, bừa bãi, cỏ rả.
- неряшливый человек — [con ] người lôi thôi lốc thốc( bẩn thỉu, luộm thuộm)
- неряшливый вид — vẻ ngoài lôi thôi, lốc thốc ( lùi xùi, luộm thuộm, cỏ rả)
- (небрежный) cẩu thả, ẩu, bừa.
- неряшливая работа — việc làm cẩu thả ( làm ẩu, làm bừa)
Tham khảo
sửa- "неряшливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)