Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неряшливый

  1. (неопрятный) lôi thôi, luộm thuộm, lùi xùi, lúi xùi, lếch thếch, lôi thôi lốc thốc, bẩn thỉu, dơ dáy, bừa bãi, cỏ rả.
    неряшливый человек — [con ] người lôi thôi lốc thốc( bẩn thỉu, luộm thuộm)
    неряшливый вид — vẻ ngoài lôi thôi, lốc thốc ( lùi xùi, luộm thuộm, cỏ rả)
  2. (небрежный) cẩu thả, ẩu, bừa.
    неряшливая работа — việc làm cẩu thả ( làm ẩu, làm bừa)

Tham khảo

sửa