Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нерушимый

  1. Không phá được, không gì phá nổi, bền vững.
    нерушимая дружба — tình hữu nghị bền vững ( không gì phá vỡ nổi, không gì lay chuyển được)

Tham khảo sửa