неробкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неробкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neróbkij |
khoa học | nerobkij |
Anh | nerobki |
Đức | nerobki |
Việt | nerobki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеробкий
- Khá bạo, khá gan, khá can đảm, khá bạo dạn, khá gan dạ.
- он неробкийого десятка — nó là dân gan cóc tía đấy, nó gan góc lắm
Tham khảo
sửa- "неробкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)