Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неритмичный

  1. Không nhịp nhàng, không nhịp điệu, không đều đặn.
    неритмичные движения — [ những] động tác không nhịp nhàng
    неритмичная работа — công việc không đều đặn ( không nhịp nhàng)

Tham khảo

sửa